Nếu so sánh hệ thống máy tính với ô tô thì bo mạch chủ phải là khung của hệ thống này. Tất cả các thành phần quan trọng của hệ thống như bộ xử lý, GPU, ổ lưu trữ,…đều được liên kết với bo mạch chủ. Nếu không có bo mạch chủ tương thích, mọi nâng cấp của các thành phần khác sẽ vô nghĩa. Do đó, điều quan trọng là người dùng phải hiểu khi nào họ nên nâng cấp bo mạch chủ của hệ thống.
Việc nâng cấp bo mạch chủ phụ thuộc vào một số lý do như bản thân thiết bị đã lỗi thời, cài đặt thế hệ linh kiện phần cứng mới,…Để nâng cấp bo mạch chủ, người dùng phải hiểu thời điểm lý tưởng để làm điều đó. Với bài viết này, sẽ giải thích một số tình huống và lý do ảnh hưởng đến việc nâng cấp bo mạch chủ.
Khi nào bạn nên nâng cấp Mainboard
Nếu hệ thống của bạn không thể mang lại hiệu suất tốt ngay cả sau khi thay thế các thành phần hiện có bằng những thành phần tốt hơn, rất có thể bo mạch chủ của bạn cần được thay đổi. Thay đổi bo mạch chủ có thể là một tình trạng hiếm gặp nhưng nó rất quan trọng để cải thiện hiệu suất của hệ thống. Để hiểu lý do tại sao bo mạch chủ có thể cần thay thế, chúng tôi đã đề cập đến một số tình huống phổ biến bên dưới.
1. Mainboard bị hỏng
Khi bo mạch chủ bị hư hỏng vật lý nhất định, nó không thể hoạt động hiệu quả được nữa. Thiệt hại dẫn đến việc khởi động và tắt hệ thống không đồng đều. Người dùng có thể gặp phải màn hình xanh chết chóc khi khởi động hệ thống. Trong một số trường hợp, mùi cháy xuất hiện là dấu hiệu của bo mạch chủ bị hỏng. Để tránh hư hỏng thêm, người dùng nên thay thế bo mạch chủ.
2. Mở đường cho bộ xử lý mới
Trong một số trường hợp, người dùng muốn nâng cấp bộ xử lý của hệ thống. Vì bo mạch chủ được thiết kế để hoạt động với một số kiểu bộ xử lý nhất định nên người dùng có thể phải kiểm tra tính tương thích của bộ xử lý. Các ổ cắm CPU trên bo mạch chủ giúp cố định bộ xử lý vào đúng vị trí của nó. Do đó, tính tương thích của bo mạch chủ rất quan trọng khi nâng cấp bộ xử lý của bạn. Cập nhật bo mạch chủ sẽ nhường chỗ cho bộ xử lý mới.
3. Cần RAM mới
Do sự phát triển nhanh chóng của RAM, người dùng có một danh sách dài các tùy chọn để tăng hiệu suất cho hệ thống của mình. Mỗi thế hệ RAM có một phiên bản DDR khác nhau (tốc độ dữ liệu gấp đôi). Do các thế hệ DDR mới không tương thích ngược với các thế hệ cũ nên hệ thống không thể sử dụng RAM cũ hơn với các bộ nhớ mới. Do đó, việc cập nhật bo mạch chủ sẽ hoạt động với RAM mới.
4. Không có khe cắm RAM
Người dùng có thể cần thêm dung lượng RAM để xử lý phần mềm đòi hỏi khắt khe. Một số bo mạch chủ có nhiều khe cắm RAM để cho phép lắp thêm thẻ nhớ. Trong trường hợp bo mạch chủ không có đủ khe cắm RAM, người dùng phải chọn thiết bị có nhiều khe cắm. Ngoài ra, bo mạch chủ còn hỗ trợ một dung lượng RAM nhất định. Nếu người dùng muốn sử dụng thanh RAM có dung lượng cao hơn thì bo mạch chủ sẽ không thể hỗ trợ.
5. Không có đủ khe cắm PCIe
Khe cắm PCIe cho phép nhiều thành phần phần cứng kết nối với bo mạch chủ. Những thành phần này rất quan trọng cho hoạt động của một hệ thống máy tính. Khi khe cắm PCIe bị hạn chế, một số thành phần sẽ không thể kết nối với bo mạch chủ. Ngoài ra, trong trường hợp khe cắm PCIe bị hỏng sẽ không còn khe cắm dự phòng. Có, người dùng có thể lựa chọn bộ chia PCIe để tăng khe cắm nhưng băng thông sẽ giữ nguyên. Do đó, có thể chọn bo mạch chủ có nhiều khe cắm PCIe hơn.
6. Nâng cấp lên thế hệ PCIe mới
Mỗi thế hệ PCIe đều mang lại sự nâng cấp về hiệu suất lên gấp đôi so với các thế hệ trước. Mọi thế hệ PCIe đều tương thích ngược, nghĩa là chúng sẽ hoạt động tốt với các thiết bị thế hệ trước. Trong trường hợp này, hiệu suất của hệ thống sẽ dựa trên thế hệ cũ. Ví dụ: khi kết hợp PCIe 4.0 và 3.0, hệ thống sẽ hoạt động theo PCIe 3.0. Điều này gây ra sự khác biệt đáng chú ý về hiệu suất, điều này không mong muốn đối với người dùng. Một bo mạch chủ hỗ trợ các thế hệ PCIe mới sẽ khắc phục được sự cố.
7. Để ép xung tốt hơn
Mọi nhà sản xuất đều đặt ra giới hạn tốc độ cho bộ xử lý của họ, điều này ảnh hưởng đến hiệu suất của nó. Ép xung giúp chạy CPU trên giới hạn tốc độ mặc định này để cải thiện hiệu suất của hệ thống. Quá trình ép xung không chỉ phụ thuộc vào bộ xử lý mà còn phụ thuộc vào bo mạch chủ. Do đó, bo mạch chủ phải tương thích với khả năng ép xung để tránh mọi hư hỏng cho hệ thống. Trong trường hợp bo mạch chủ không hỗ trợ ép xung, người dùng cần thay thế bằng bo mạch chủ đã nâng cấp.
8. Không có hỗ trợ SLI
Khi người dùng muốn làm việc với nhiều GPU, công nghệ SLI rất quan trọng. Nó cho phép kết nối nhiều GPU với cấu hình chính-phụ. Bo mạch chủ phải hỗ trợ SLI để sử dụng công nghệ này một cách dễ dàng. Người dùng phải kiểm tra xem bo mạch chủ của họ có hỗ trợ SLI hay không. Nếu bo mạch chủ không hỗ trợ công nghệ SLI, người dùng sẽ phải nâng cấp bo mạch chủ của mình để sử dụng nhiều GPU.
9. Sử dụng card đồ họa mới
Khi người dùng phải chạy phần mềm hoặc trò chơi đòi hỏi nhiều đồ họa trên hệ thống của họ, GPU tốt sẽ rất quan trọng. Bộ ba CPU, GPU và bo mạch chủ phải tương thích để tăng hiệu suất hệ thống của bạn. Nó cho phép hệ thống xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiển thị hình ảnh mượt mà. Nếu CPU và GPU của bạn không tương thích với bo mạch chủ, hệ thống sẽ không hoạt động với hiệu suất tối đa.
10. Cải thiện việc truyền dữ liệu
Các ổ lưu trữ dữ liệu được kết nối với bo mạch chủ để lưu trữ những dữ liệu cần thiết cũng như cho phép truyền tải dữ liệu tốt hơn. Các giao diện như SATA, NVMe và USB cho phép kết nối ổ đĩa lưu trữ hoặc thiết bị với bo mạch chủ. Nếu bo mạch chủ hỗ trợ các giao diện này thì tốc độ truyền dữ liệu sẽ nhanh hơn. Để sử dụng các thế hệ giao diện mới này với tốc độ tối đa, bo mạch chủ cũng phải tương thích với các thế hệ này. Nếu bo mạch chủ không đủ điều kiện đáp ứng các điều kiện này thì tốc độ đọc và ghi sẽ chậm hơn.
11. Hệ thống tụt hậu
Một bo mạch chủ lỗi thời không thể đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất của các thành phần khác. Điều này dẫn đến tắc nghẽn ở nhiều đầu khác nhau của các thành phần phần cứng. Trong trường hợp này, hệ thống không cung cấp hiệu suất nhất quán. Hệ thống cũng gặp khó khăn khi thực hiện đa nhiệm ngay cả ở chế độ nền. Kết quả là hệ thống bắt đầu hiển thị độ trễ trong các tác vụ thông thường.
12. Không nhận dạng được phần cứng
Người dùng có thể có một bo mạch chủ tương thích cùng với các thành phần như CPU, GPU, RAM,…Ngay cả sau khi duy trì khả năng tương thích, bo mạch chủ đôi khi không nhận dạng được các thành phần được kết nối. Người dùng có thể kiểm tra các thành phần được kết nối xem có hư hỏng gì không để phát hiện sự cố. Cần có một bo mạch chủ mới khi tất cả các thành phần khác đều ổn và có vấn đề xảy ra với bo mạch chủ.
Tại sao Mainboard được nâng cấp?
Có một số lý do khiến người dùng chọn nâng cấp bo mạch chủ cho hệ thống của họ. Những lý do có thể phụ thuộc vào các tình huống được đề cập trước đó. Đôi khi việc nâng cấp được thực hiện để đạt được hiệu suất mong muốn từ bo mạch chủ. Điều này giúp bo mạch chủ có khả năng xử lý các thành phần phần cứng được nâng cấp trong tương lai. Để hiểu mục đích đằng sau việc nâng cấp bo mạch chủ, chúng tôi đã giải thích từng lý do bên dưới.
1. Dành cho bộ xử lý nhanh hơn
Để bộ xử lý hoạt động với hiệu suất tối đa, nó phải được ghép nối với một bo mạch chủ mạnh mẽ tương đương. Bằng cách nâng cấp lên bo mạch chủ tốt hơn, hiệu suất của bộ xử lý có thể được cải thiện khi ép xung. Việc truyền dữ liệu hiệu quả giữa CPU và các thành phần khác đạt được thông qua bo mạch chủ được cập nhật. Một bo mạch chủ tốt hơn cũng mở ra cơ hội lắp đặt bộ xử lý tốt hơn cho hệ thống. Với bộ xử lý nhanh hơn, người dùng có thể trải nghiệm tính toán nhanh hơn và nâng cao khả năng đa nhiệm.
2. Để có RAM nhanh hơn
Bo mạch chủ được nâng cấp cũng rất cần thiết để chạy RAM tốc độ cao. Những bo mạch chủ này có thể xử lý các tệp dữ liệu lớn hơn từ mô-đun bộ nhớ để cải thiện tốc độ truyền dữ liệu. Các RAM mới nhất sử dụng công nghệ DDR hiện tại như DDR4 và DDR5 sẽ tương thích với bo mạch chủ mới. Vì các thế hệ RAM này có thể chạy ở tốc độ cao hơn nên tốc độ đọc và ghi của hệ thống được cải thiện đáng kể. RAM nhanh hơn cũng ngăn chặn việc hình thành tắc nghẽn dữ liệu ở cuối bộ nhớ.
3. Để có GPU tốt hơn
Để xử lý các file đồ họa nặng, hệ thống cần có GPU tốt hơn. Nâng cấp bo mạch chủ để phù hợp với GPU có thông số kỹ thuật tốt hơn sẽ mở ra cơ hội hiển thị dữ liệu đồ họa mượt mà hơn. Khi người dùng sử dụng phần mềm kết xuất video hoặc trò chơi, hệ thống không bị lag ở bất kỳ điều kiện nào. GPU tốt hơn cũng góp phần hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi nhiều đồ họa khác. Nếu bo mạch chủ mới hỗ trợ các công nghệ như SLI hay NVLink, người dùng có thể kết nối nhiều GPU với hệ thống. Với các khe cắm PCIe được cải tiến, khả năng kết nối với thế hệ GPU mới cũng được cải thiện.
4. Để thay thế các bộ phận bị hư hỏng
Khi bo mạch chủ bị hư hỏng không thể sửa chữa được, nó sẽ không hoạt động bình thường. Bo mạch chủ bị hỏng cũng có nguy cơ làm hỏng các thành phần được kết nối. Việc thay thế nó bằng một bo mạch chủ mới giúp ngăn ngừa hư hỏng thêm cho các bộ phận khác. Các thành phần khác như PCU có thể cấp nguồn hiệu quả cho các thành phần được kết nối thông qua bo mạch chủ. Việc nâng cấp còn giúp khôi phục hoạt động của các thành phần kết nối với bo mạch chủ.
Ưu điểm của việc nâng cấp Mainboard
Có một số lợi ích cho máy tính sau khi nâng cấp bo mạch chủ. Có một sự gia tăng đáng chú ý trong hiệu suất của máy tính. Người dùng có thể tự do trang bị cho hệ thống bộ xử lý, GPU, mô-đun bộ nhớ nhanh hơn, v.v. Tuổi thọ của các thành phần được kết nối cũng được cải thiện nhờ bo mạch chủ mới. Hệ thống không còn tạo ra tình trạng tắc nghẽn do quản lý dữ liệu hiệu quả thông qua các thành phần được kết nối.
Bên cạnh đó, luồng dữ liệu trở nên nhanh hơn do các thế hệ giao diện SATA hoặc NVMe mới được bo mạch chủ hỗ trợ. Hệ thống tạo ra ít nhiệt hơn và cũng hỗ trợ các bộ phận làm mát bên ngoài. Nếu thiết bị nâng cấp đến từ một thương hiệu có uy tín, nó cũng giúp loại bỏ nhu cầu sửa chữa không cần thiết do đảm bảo chất lượng.
Sự cố không tương thích xảy ra sau khi nâng cấp Mainboard
Việc nâng cấp bo mạch chủ mà không xem xét đến yếu tố tương thích sẽ tạo ra nhiều vấn đề. Nếu các thành phần được kết nối không tương thích với bo mạch chủ mới, việc nâng cấp sẽ không có giá trị gì. Có một số thành phần nhất định bạn có thể phải thay đổi cùng với bo mạch chủ. Các thành phần này được chỉ định bên dưới để ngăn chặn các vấn đề không tương thích.
- RAM: Bất kỳ bo mạch chủ nào cũng hỗ trợ một loại RAM nhất định bao gồm cả thế hệ DDR của nó. Người dùng không thể sử dụng thế hệ RAM cũ hơn vì chúng sẽ không vừa với khe cắm RAM trên bo mạch chủ mới. Do đó, người dùng có thể nâng cấp lên RAM tương thích để dễ dàng lắp vừa các khe cắm trên bo mạch chủ mới.
- Bộ cấp nguồn: Yêu cầu về nguồn điện trên bo mạch chủ mới tăng lên do khả năng kết nối được cải thiện với các thành phần khác. Vì lý do này, bạn không thể sử dụng PSU cũ hơn với bo mạch chủ mới vì nó sẽ không thể cung cấp đủ năng lượng. Sự chênh lệch công suất có thể gây ra các vấn đề liên quan đến nguồn điện đồng thời khiến hệ thống không ổn định.
- CPU: Việc thay đổi bo mạch chủ ảnh hưởng đến khả năng tương thích của một số bộ xử lý. Ổ cắm CPU trên bo mạch chủ chỉ hỗ trợ một mẫu CPU nhất định. Vì vậy, nhu cầu thay CPU phát sinh trong một số điều kiện. Điểm cộng của việc thay đổi bộ xử lý là hệ thống có được CPU mới và nhanh hơn.
- Khung máy: Khung máy hoặc vỏ của hệ thống cũng cần được thay đổi để phù hợp với bo mạch chủ mới. Bo mạch chủ có nhiều kiểu dáng như mini-ATX, micro-ATX, ATX, E-ATX, v.v., điều này ảnh hưởng đến kích thước của chúng. Để chứa được bo mạch chủ lớn hơn, thùng máy cần phải rộng rãi. Tương tự, sử dụng bo mạch chủ nhỏ hơn với khung máy nhỏ hơn sẽ tiết kiệm không gian.